Có 2 kết quả:
霸机 bà jī ㄅㄚˋ ㄐㄧ • 霸機 bà jī ㄅㄚˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of passengers) to stage a sit-in after the plane has landed (as a protest against bad service etc) (Tw)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of passengers) to stage a sit-in after the plane has landed (as a protest against bad service etc) (Tw)
Bình luận 0